Tỷ giá ngoại tệ vcb

     

Bảng tỷ giá ngoại tệ bank Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu giúp thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.


Mã nước ngoài tệ Tên ngoại tệ cài vào đưa khoản bán ra
*
USD
*
AUD
*
CAD
*
CHF
*
EUR
*
GBP
*
JPY
*
SGD
*
THB
*
MYR
*
DKK
*
HKD
*
INR
*
KRW
*
KWD
*
NOK
*
RUB
*
SAR
*
SEK
*
ĐÔ LA MỸ 23,260 23,290 23,570
ĐÔ LA ÚC 15,683 15,841 16,352
ĐÔ CANADA 17,522.37 17,699.36 18,269.59
FRANCE THỤY SĨ 23,668.91 23,907.99 24,678.25
EURO 22,636.5 22,865.16 23,904.1
BẢNG ANH 26,814.08 27,084.93 27,957.54
YÊN NHẬT 166.11 167.79 175.85
ĐÔ SINGAPORE 16,342.26 16,507.33 17,039.15
BẠT THÁI LAN 570.78 634.2 658.57
RINGGIT MÃ LAY - 5,164.49 5,277.82
KRONE ĐAN MẠCH - 3,066.88 3,184.74
ĐÔ HONGKONG 2,910.01 2,939.4 3,034.11
RUPI ẤN ĐỘ - 292.49 304.22
WON HÀN QUỐC 15.06 16.73 18.34
KUWAITI DINAR - 75,928.74 78,974.71
KRONE mãng cầu UY - 2,331.97 2,431.3
RÚP NGA - 338.71 459.04
SAUDI RIAL - 6,221.58 6,471.16
KRONE THỤY ĐIỂN - 2,140.81 2,232