| Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao) Nguy cơ gây hại từ tia cực tím caoĐeo kính râm, thoa kem hạn chế nắng SPF 30+, mặc áo xống chống nắng với đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với tia nắng trong khoảng chừng 3 tiếng trước cùng sau thân trưa.
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | +22...+25 °CNhiều mây |
Gió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-99%Mây: 61%Áp suất không khí: 1020-1023 hPaKhả năng hiển thị: 100%
ban ngàytừ 12:01 đến 18:00 | +25...+27 °CNhiều mây |
Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 49-55%Mây: 94%Áp suất không khí: 1017-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100%
buổi tốitừ 18:01 mang đến 00:00 | +20...+24 °CCơn mưa ngắn |
Gió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-61%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1020-1023 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 99-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, mặt trời lặn 17:18. | Mặt trăng: | Trăng mọc 13:31, Trăng lặn 01:15, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-61%Mây: 76%Áp suất ko khí: 1021-1023 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 48-58%Mây: 45%Áp suất không khí: 1023-1024 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 45-50%Mây: 44%Áp suất ko khí: 1019-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-84%Mây: 20%Áp suất ko khí: 1019-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, phương diện trời lặn 17:18. | Mặt trăng: | Trăng mọc 14:05, Trăng lặn 02:05, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím trung bìnhCó những phương án phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở bên dưới bóng râm vào mức giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. Gió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 88-94%Mây: 32%Áp suất không khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-94%Mây: 59%Áp suất ko khí: 1019-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 48-66%Mây: 88%Áp suất ko khí: 1013-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-97%Mây: 57%Áp suất không khí: 1015-1016 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, khía cạnh trời lặn 17:18. | Mặt trăng: | Trăng mọc 14:39, Trăng lặn 02:55, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình) |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96-98%Mây: 86%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-99%Mây: 91%Áp suất ko khí: 1015-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 53-71%Mây: 63%Áp suất ko khí: 1011-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-98%Mây: 72%Áp suất không khí: 1012-1015 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió siêu nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 99-100%Mây: 93%Áp suất không khí: 1013 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió cực kỳ nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-100%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1015-1016 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-68%Mây: 88%Áp suất ko khí: 1012-1013 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-99%Mây: 87%Áp suất ko khí: 1013-1016 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 91-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, mặt trời lặn 17:19. | Mặt trăng: | Trăng mọc 15:54, Trăng lặn 04:37, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: biến động lưới điện yếu hoàn toàn có thể xảy ra. hoạt động vui chơi của tàu vũ trụ: có thể tác động nhỏ tuổi đến các vận động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật thiên cư bị tác động ở cấp độ này cùng cao hơn; rất quang thường nhìn thấy ở những vĩ chiều cao (phía bắc Michigan với Maine). Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 96-99%Mây: 99%Áp suất không khí: 1016-1017 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 38-83% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 3-6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1019-1020 hPaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 79-99% Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-67%Mây: 98%Áp suất không khí: 1016-1019 hPaKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-62%Mây: 67%Áp suất ko khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, mặt trời lặn 17:20. | Mặt trăng: | Trăng mọc 16:37, Trăng lặn 05:29, Pha khía cạnh Trăng: Trăng tròn | | Từ trường trái đất: bão nhỏ |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-64%Mây: 92%Áp suất không khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 52-65%Mây: 89%Áp suất ko khí: 1019-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 50-59%Mây: 94%Áp suất ko khí: 1017-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 4-6 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 49-65%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1019-1021 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:26, mặt trời lặn 17:20. | Mặt trăng: | Trăng mọc 17:24, Trăng lặn 06:22, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 7 m/giâyGió giật: 13 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 44-49%Mây: 100%Áp suất không khí: 1023 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 12 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 42-48%Mây: 100%Áp suất không khí: 1023-1024 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 6-7 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 38-41%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1019-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 45-58%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1020-1023 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, mặt trời lặn 17:21. | Mặt trăng: | Trăng mọc 18:14, Trăng lặn 07:14, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 11 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 55-62%Mây: 36%Áp suất không khí: 1021 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 12 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 31-52%Mây: 4%Áp suất ko khí: 1021-1023 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 28-33%Mây: 33%Áp suất ko khí: 1017-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 37-62%Mây: 100%Áp suất không khí: 1019-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:27, khía cạnh trời lặn 17:21. | Mặt trăng: | Trăng mọc 19:07, Trăng lặn 08:04, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 60-63%Mây: 66%Áp suất ko khí: 1019-1020 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 34-60%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1020-1021 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 29-36%Mây: 26%Áp suất không khí: 1015-1019 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 42-58%Mây: 78%Áp suất ko khí: 1016-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:28, khía cạnh trời lặn 17:22. | Mặt trăng: | Trăng mọc 20:01, Trăng lặn 08:52, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió khôn cùng nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-62%Mây: 100%Áp suất không khí: 1015-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 41-59%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1016-1017 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 33-44%Mây: 100%Áp suất không khí: 1012-1015 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 52-62%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1015 hPaKhả năng hiển thị: 100% Hoang LongBỉm SơnThành Phố nam ĐịnhThành Phố nam ĐịnhThành Phố phủ LýThành Phố Thái BìnhHưng YênThanh HóaHà ĐôngThành Phố Hải DươngHà NộiCau GiayThành Phố Hòa BìnhHải PhòngBắc NinhCung KiệmTho HaSơn Tâyracingbananas.comet YenBac GiangBan BonThành Phố Uông BíAi ThonCát BàVĩnh YênPhu My Aracingbananas.comet TriHa LongThành Phố Hạ LongThành Phố Thái NguyênCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongYen Thuongtp. racingbananas.comnhYên racingbananas.comnhBach Long racingbananas.comThành Phố Tuyên QuangThành Phố lạng ta SơnYen BaiXam NeuaQuang SonBắc KạnHà TĩnhCha LápThành Phố đánh LaBaiheMóng CáiThành Phố Cao BằngTaipingBan NahinBorikhanPhonsavantp. Hà GiangTa VanĐồng HớiLao ChảiSa PáPakxaneCát CátBueng KanLào CaiÐiện Biên PhủKhâm ChâuSekaThakhekNakhon PhanomBan LongchengMabaiBắc HảiNong KhiawLai ChauNa WaLianzhouNam NinhPumiaoPhon CharoenKaihuaVăn SơnLinchengThat PhanomSakon NakhonVangracingbananas.comangÐông HàBan DungLuangprabangMuang KasiSawang Daen DinBách SắcThon La Vang ChinhMuang XaiMuang Phôn-HôngJinjiangA AlaoSavannakhetNong KhaiBan AmingPhôngsaliTam ÁXucheng Dự báo thời tiết hàng giờ tại tp Ninh Bìnhthời tiết ở tp Ninh Bìnhnhiệt độ ở tp Ninh Bìnhthời máu ở tp Ninh Bình hôm naythời huyết ở tp Ninh Bình ngày maithời máu ở tp Ninh Bình vào 3 ngàythời tiết ở thành phố Ninh Bình vào 5 ngàythời huyết ở tp Ninh Bình trong một tuầnbình minh với hoàng hôn ở tp Ninh Bìnhmọc lên và tùy chỉnh cấu hình Mặt trăng ở thành phố Ninh Bìnhthời gian chính xác ở thành phố Ninh Bình
Thời máu trên bạn dạng đồ Javascript must be enabled in order to lớn use Google Maps.
Thư mục và dữ liệu địa lý
| | Quốc gia: | racingbananas.comệt Nam | Mã nước nhà điện thoại: | +84 | Vị trí: | Ninh Bình | Huyện: | Thanh Pho Ninh Binh | Tên của thành phố hoặc làng: | Thành Phố Ninh Bình | Dân số: | 36864 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 20°15"29" N; gớm độ: 105°58"48" E; DD: 20.2581, 105.98; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 7; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Thanh Pho Ninh BinhAzərbaycanca: Ninh BinhBahasa Indonesia: Ninh BinhDansk: tp. Ninh BìnhDeutsch: thành phố Ninh BìnhEesti: tp. Ninh BìnhEnglish: tp Ninh BìnhEspañol: Ninh BinhFilipino: tp. Ninh BìnhFrançaise: thành phố Ninh BìnhHrvatski: tp. Ninh BìnhItaliano: Ninh BinhLatracingbananas.comešu: tp. Ninh BìnhLieturacingbananas.comų: tp. Ninh BìnhMagyar: tp. Ninh BìnhMelayu: tp Ninh BìnhNederlands: Thanh Pho Ninh BinhNorsk bokmål: Ninh BinhOʻzbekcha: Ninh BinhPolski: NinbinPortuguês: Ninh BinhRomână: Ninh BinhShqip: Ninh BinhSlovenčina: Ninh BinhSlovenščina: tp. Ninh BìnhSuomi: tp Ninh BìnhSvenska: Ninh BinhTiếng racingbananas.comệt: tp Ninh BìnhTürkçe: Ninh BinhČeština: tp. Ninh BìnhΕλληνικά: Νιν ΜπινБеларуская: НіньбіньБългарски: Нин БинКыргызча: НиньбиньМакедонски: ЊинбинМонгол: НиньбиньРусский: НиньбиньСрпски: ЊинбинТоҷикӣ: НиньбиньУкраїнська: Нін БінҚазақша: НиньбиньՀայերեն: Նինբինעברית: נִינבִּינاردو: نينه بينهالعربية: نينه بينهفارسی: تهنه فو نینها بینهमराठी: थन्ह् फो निन्ह् बिन्ह्हिन्दी: निन्ह बिन्हবাংলা: থন্হ্ ফো নিন্হ্ বিন্হ্ગુજરાતી: થન્હ્ ફો નિન્હ્ બિન્હ્தமிழ்: தன்ஹ் போ நின்ஹ் பின்ஹ்తెలుగు: థన్హ్ ఫో నిన్హ్ బిన్హ్ಕನ್ನಡ: ಥನ್ಹ್ ಫೋ ನಿನ್ಹ್ ಬಿನ್ಹ್മലയാളം: ഥൻഹ് ഫോ നിൻഹ് ബിൻഹ്සිංහල: ථන්හ් ඵො නින්හ් බින්හ්ไทย: ถันห โผ นินห พินหქართული: ნინიბინი中國: 宁平日本語: ニンビン한국어: 닌빈 | | Nin" Bin", Nin Bin, Ninbinh, Ninh Bình, VNNBH, Нинь Бинь |
Dự án được tạo ra và được gia hạn bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2021Dự báo khí hậu tại thành phố Thành Phố Ninh BìnhHiển thị sức nóng độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bằng mét bên trên giây (m/giây) tính bằng km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) | | Lưu những thiết lậpHủy bỏ |
|
|