Đoạn hội thoại tiếng anh về thể thao

     

Một trong những chủ đề cực kỳ quan trọng và thường gặp nhất trong đời sống đó chính là thể thao. Bởi vậy, khi học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, chắc chắn bạn không thể nào bỏ qua chủ đề này rồi.

Trong bài viết này, Tiếng Anh Free sẽ mang đến cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao, từ vựng thường gặp hay một vài đoạn hội thoại thông dụng để bạn có thể ứng dụng được ngay. Hãy cùng tìm hiểu nhé!


Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thể thao

*

(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)

What is your favorite sport?: Môn thể thao yêu thích nhất của bạn là gì?My favorite sport is playing table tennis: Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn.

Bạn đang xem: Đoạn hội thoại tiếng anh về thể thao

What do you think is the most popular sport in Việt Nam: Bạn thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?Swimming is a good sport: Bơi lội là một môn thể thao rất hữu ích.Do you work out often?: Ban có luyện tập thường xuyên không?Which do you prefer, football, badminton or tennis?: Anh thích bóng đá, cầu lông hay quần vợt?I really like football: Tôi thực sự thích bóng đáHow about another round of football with me?: Anh chơi với tôi một trận bóng đá nữa nhé?

Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích thể thao

*

(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)

Bill: How’s she doing?

(Hiện tại cô ấy thế nào?)

Ryan: She’s in good form.

(Cô ấy đang ở phong độ rất tốt).

Bill: How many laps does she have to go?

(Cô ấy phải trải qua bao nhiêu vòng thi đấu?)

Ryan: There are just three laps to go, but she’s holding a safe lead, so she’s got a good chance of winning.

(Cô ấy phải trải qua 3 vòng thi, nhưng hiện nay vẫn đang giữ vị trí đứng đầu, vì thế rất có thể cô ấy sẽ giành chiến thắng).

Bill: Did she ever win any competitionwhen she was on the university swim team?

(Khi còn là thành viên đội bơi trong trường đại học, cô ấy đã bao giờ chiến thắng ở một cuộc thi đấu nào chưa?)

Rem: She won a few.

(Cô ấy đã giành chiến thắng ở nhiều cuộc thi rồi).

Bill: Sounds great. I believe in her.

Xem thêm: Top 10 Bộ Phim Võ Thuật Việt Nam Hay Nhất, Top 15 Phim Võ Thuật Hay Nhất Mọi Thời Đại

(Tốt đấy. Tôi tin tưởng vào sự chiến thắng của cô ấy).


Tìm hiểu thêm các chủ đề:


Các câu hỏi tiếng Anh về chủ đề thể thao

Dưới đây là những câu hỏi về thể thao bằng tiếng Anh nhằm giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về người nghe, đối phương cũng như dễ dàng sử dụng vào trong giao tiếp hàng ngày.

What do you think is the most popular sport in Vietnam?

Anh thấy môn thể thao thịnh hành nhất ở Việt Nam là gì?

Do you like watching or playing it?

Cậu có thích xem hoặc chơi thể thao không?

Badminton is becoming popular these days, isn’t it?

Gần đây cầu lông rất được ưa chuộng, đúng vậy chứ?

What is your favourite sport?

Môn thể thao yêu thích của cậu là gì?

Do you like playing football?

Cậu có thích đá bóng không?

Do you work out often?

Bạn có hay tập luyện không vậy?

Do you like to play outdoor sprots?

Cậu có thich môn thể thao ngoài trời không?

How about another round of game with me?

Anh chơi với tôi 1 trận trò chơi nữa nhé

What was the result of the Mu.utd and Chelsea game?

Kết quả trận đấu giữa Mu.utd và Chelsea là bao nhiêu?

Do you like to go running?

Bạn có thích chạy không?

Những câu nói hay về thể thao bằng tiếng Anh

*

(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)

Hit a home run/Knock it out of the park

(Làm một điều gì đó tuyệt vời)

Nếu phân tích cụ thể sẽ thấy: “Knock it out of the park” hiểu theo nghĩa đen là rất khó để làm một quả bóng bay ra khỏi công viên. “Home run” là nơi mà một cầu thủ chạy qua tất cả bốn căn cứ để giành điểm số cho đội bóng của họ.

Strike out

(Dùng để nói về ai đó thất bại tại việc gì đó)

Văn cảnh sử dụng: Trong môn bóng chày, nếu vận động viên có 3 lần đánh hụt bóng thì gọi là “stike out”, tức là bị thua, bị đánh bại.

Out of left field

(Dùng để chỉ một sự kiện đáng ngạc nhiên hay bất ngờ)

Thành ngữ này dùng để đề cập đến các khu vực được fielder trái. Các fielder trái là khu vực xa nhất và có nhiều thời gian nhất để ném.

On the home stretch

(Sử dụng khi một cái gì đó đang sắp hoàn thành)

Văn cảnh sử dụng: Trong đua xe, “On the home stretch” có nghĩa là phần cuối cùng của đường đua, gần về đích.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao

Để có thể tự học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả thì việc trau đồi thêm vốn từ vựng là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng Tiếng Anh Free khám phá và tích lũy thêm cho bản thân những từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao thông dụng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao:

Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệuAmerican football: bóng đá MỹArchery: bắn cungAthletics: điền kinhBadminton: cầu lôngBaseball: bóng chàyBasketball: bóng rổBeach volleyball: bóng chuyền bãi biểnBowls: trò ném bóng gỗBoxing: đấm bốcCanoeing: chèo thuyền ca-nôClimbing: leo núiCricket: crikêCycling: đua xe đạpDarts: trò ném phi tiêuDiving: lặnFishing: câu cáFootball: bóng đáGo-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)Golf: đánh gônGymnastics: tập thể hìnhHandball: bóng némHiking: đi bộ đường dàiHockey: khúc côn cầuHorse racing: đua ngựaHorse riding: cưỡi ngựaHunting: đi sănIce hockey: khúc côn cầu trên sân băngIce skating: trượt băngInline skating (rollerblading): trượt pa-tanhJogging: chạy bộJudo: võ judoKarate: võ karateKick boxing: võ đối khángLacrosse: bóng vợtMartial arts: võ thuậtMotor racing: đua ô tôMountaineering: leo núiNetball: bóng rổ nữPool (snooker): bi-aRowing: chèo thuyềnRugby: bóng bầu dụcRunning: chạy đuaSailing: chèo thuyềnScuba diving: lặn có bình khíShooting: bắn súngSkateboarding: trượt vánSkiing: trượt tuyếtSnowboarding: trượt tuyết vánSquash: bóng quầnSurfing: lướt sóngSwimming: bơi lộiTable tennis: bóng bànTen-pin bowling: bowlingVolleyball: bóng chuyềnWalking: đi bộWater polo: bóng nướcWater skiing: lướt ván nước do tàu kéoWeightlifting: cử tạWindsurfing: lướt ván buồmWrestling: môn đấu vậtYoga: yoga

*

(Giao tiếp tiếng Anh về thể thao)

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong thể thao:

Badminton racquet: vợt cầu lôngBall: quả bóngBaseball bat: gầy bóng chàyBoxing glove: găng tay đấm bốcCricket bat: gậy crikêFishing rod: cần câu cáFootball boots: giày đá bóngFootball: quả bóng đáGolf club: gậy đánh gônHockey stick: gậy chơi khúc côn cầuIce skates: giày trượt băngPool cue: gậy chơi bi-aRugby ball: quả bóng bầu dụcRunning shoes: giày chạySkateboard: ván trượtSkis: ván trượt tuyếtSquash racquet: vợt đánh quầnTennis racquet: vợt tennis

Để tìm hiểu nhiều hơn các từ vựng các chủ đề khác, cùng tham khảo cách học tiếng Anh hiệu quả cùng với các phương pháp học từ vựng tiếng Anh sáng tạo, hiệu quả, tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500 cung cấp thêm cho bạn nhiều vốn từ vựng xoay quanh tất cả các chủ đề trong đời sống. 


Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất về thể thao Step Up đã cung cấp cho bạn. Hi vọng với những mẫu câu giao tiếp về thể thao cũng như từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này sẽ giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích và tự khám phá cho bản thân những môn thể thao yêu thích mới. Chúc bạn học tốt với phương pháp hệ thống theo chủ đề tiện lợi và nhanh chóng này nhé.