Danh sách bưu điện hà nội
Danh sách 145 bưu cục, điểm gửi sản phẩm Vietnam Post tại Hà Nội, cập nhật mới nhất, có địa chỉ với số điện thoại:

1 | Huyện ba Vì | BC tía Vì | 433863037 | đang cập nhật |
2 | Huyện Chương Mỹ | BC Chương Mỹ | 433866101 | đang cập nhật |
3 | Huyện Chương Mỹ | BC Chương Mỹ | 433866101 | đang cập nhật |
4 | Huyện Đan Phượng | BC Đan Phượng | 433886448 | đang cập nhật |
5 | Huyện Đông Anh | BC cn Thăng Long 2 | Chi nhánh Thăng Long | |
6 | Huyện Đông Anh | Bưu cục cấp 2 Đông Anh | 438832232 | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
7 | Huyện Gia Lâm | BC Gia Lâm | 462616486 | 98 Ngô Xuân Quảng- TT Trâu Quỳ - Gia Lâm -TP Hà Nội |
8 | Huyện Gia Lâm | BC KHL Gia Lâm | 462616486 | 98 Ngô Xuân Quảng- TT Trâu Quỳ - Gia Lâm -TP Hà Nội |
9 | Huyện Hoài Đức | BC An Thọ | Thôn An Thọ, xóm An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | |
10 | Huyện Hoài Đức | BC Hoài Đức | 463260038 | Km 17 quốc lộ 32 Cao Trung, Đức Giang, Hoài Đức, TP Hà Nội |
11 | Huyện Hoài Đức | BC Ngãi Cầu | 2433656339 | thôn Ngãi Cầu |
12 | Huyện Mê Linh | BC Mê Linh | 438165777 | đang cập nhật |
13 | Huyện Mỹ Đức | BC Mỹ Đức | 433847101 | đang cập nhật |
14 | Huyện Phú Xuyên | BC Phú Xuyên | 433857416 | đang cập nhật |
15 | Huyện Phúc Thọ | BC Phúc Thọ | 433642002 | đang cập nhật |
16 | Huyện Quốc Oai | BC Quốc Oai | 433843979 | đang cập nhật |
17 | Huyện Sóc Sơn | BC Sóc Sơn | 2438840302 | Thị trấn Sóc Sơn |
18 | Huyện Thạch Thất | BC Thạch Thất | 433842219 | đang cập nhật |
19 | Huyện Thanh Oai | BC Bình Đà | 433877002 | đang cập nhật |
20 | Huyện Thanh Oai | BC Thanh Oai | 433873016 | đang cập nhật |
21 | Huyện Thanh Trì | BC Thanh Trì | 436813738 | đang cập nhật |
22 | Huyện Thanh Trì | KHL Thanh Trì | 436813738 | Số 7, ngõ 405, Tổ 11, khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
23 | Huyện Thường Tín | BC Thường Tín | 433853101 | đang cập nhật |
24 | Huyện Ứng Hòa | BC Ứng Hòa | 433882191 | đang cập nhật |
25 | Quận ba Đình | Bưu cục cấp 3 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận tía Đình | |
26 | Quận ba Đình | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ tiệm Mỹ | Số 170, Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận bố Đình | |
27 | Quận tía Đình | Bưu cục cấp 3 Cống Vị | 432321228 | Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận bố Đình |
28 | Quận bố Đình | Bưu cục cấp 3 Giảng Võ | 437727207 | Dãy nhà D2, quần thể tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận ba Đình |
29 | Quận tía Đình | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3 | Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường tiệm Thánh, Quận cha Đình | |
30 | Quận tía Đình | Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1 | 437335976 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận cha Đình |
31 | Quận cha Đình | Bưu cục cấp 3 KHL Hùng Vương | 439435895 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận cha Đình |
32 | Quận bố Đình | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học | 438313366 | Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận cha Đình |
33 | Quận bố Đình | Bưu cục cấp 3 quán Thánh | 439271693 | Số 8, Phố quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận bố Đình |
34 | Quận tía Đình | Bưu cục cấp 3 Thanh Niên | 437162518 | số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận tía Đình |
35 | Quận bố Đình | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc | Dãy nhà D, khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận tía Đình | |
36 | Quận Bắc Từ Liêm | BC Nhổn | 2432242675 | Số 10 Nhổn |
37 | Quận Cầu Giấy | BC Nguyễn Cơ Thạch | 462872258 | B26X3 KĐT Mỹ Đình , phái mạnh Từ Liêm , Hà Nội |
38 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 2 Cầu Giấy | 437675246 | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường quan lại Hoa, Quận Cầu Giấy |
39 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy | Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy | |
40 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kinh | Số 01, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy | |
41 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt | 437915779 | Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
42 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm | Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy | |
43 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 KHL Cầu Giấy | 437673142 | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường quan liêu Hoa, Quận Cầu Giấy |
44 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân | 437912820 | Số P100, Dãy nhà A15, khu vực tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
45 | Quận Cầu Giấy | Bưu cục cấp 3 Trung Yên | 435625521 | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
46 | Quận Cầu Giấy | HCC Cầu Giấy | 2432191318 | 8 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
47 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 2 | Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa | |
48 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 2 Đống Đa | 435632774 | Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
49 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 2 nhẵn Trung | 438345415 | Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường láng Hạ, Quận Đống Đa |
50 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 3 | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa | |
51 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông | 438574260 | Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
52 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 3 Kim Liên | 435744913 | Dãy nhà B15, quần thể tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa |
53 | Quận Đống Đa | Bưu cục cấp 3 Tây Sơn | Số 305, Phố Tây Sơn, Phường té Tư Sở, Quận Đống Đa | |
54 | Quận Đống Đa | Bưu cục phạt cấp 1 | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa | |
55 | Quận Đống Đa | HCC Đống Đa | 2437324034 | 305 Tây Sơn, ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
56 | Quận Hà Đông | BC bố La | 2432232014 | 86, tổ 9 Phú Lãm |
57 | Quận Hà Đông | BC Hà Đông 2 | 463260038 | Hà Đông |
58 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 2 Hà Đông | 433824254 | Số 4, Đường quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
59 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông | 432939219 | Số 4, Đường quang Trung, Phường quang Trung, Quận Hà Đôn |
60 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây | 433828277 | Số 4, Đường quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
61 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | 433828526 | Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông |
62 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh | 433824615 | Số 0 số, Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông |
63 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | 438341116 | Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông |
64 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Phú Lãm | 433530085 | Số 0 số, Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
65 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ | 433540710 | Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
66 | Quận Hà Đông | Bưu cục cấp 3 Văn Phú | 433829304 | Số 0, Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông |
67 | Quận nhì Bà Trưng | BC nhị Bà Trưng | 462902666 | Số 10 phố Vọng – nhị Bà Trưng – Hà Nội |
68 | Quận nhì Bà Trưng | BC Lò Đúc | 2439448015 | 114, Lò Đúc, Phường Đông Mác, Quận nhì Bà Trưng, Hà Nội |
69 | Quận hai Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 Bách Khoa | 438680003 | Số P12-A17, Phố Tạ quang quẻ Bửu, Phường Bách Khoa, Quận hai Bà Trưng |
70 | Quận nhì Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ | 438639361 | Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận hai Bà Trưng |
71 | Quận hai Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiền | 438226769 | Số 18, Phố Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận nhì Bà Trưng |
72 | Quận nhì Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6 | 438228896 | Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận nhị Bà Trưng |
73 | Quận nhị Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ | 439766083 | Dãy nhà N8, quần thể tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận nhì Bà Trưng |
74 | Quận hai Bà Trưng | Bưu cục cấp 3 TMĐT Bạch Đằng | 436331473 | Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận nhị Bà Trưng |
75 | Quận hai Bà Trưng | KHL trả Kiếm | 466560888 | 9,B2, Trần Đại Nghĩa, phường Đồng Tâm, Q. Nhị Bà Trưng, TP Hà Nội |
76 | Quận trả Kiếm | BC cấp 3 | Đường Phúc Tân, p Phúc Tân, Q trả Kiếm, Hà Nội | |
77 | Quận hoàn Kiếm | BC cấp 3 Đồng Xuân | 439290931 | Số 18 Phố Đồng Xuân, p Đồng Xuân, Q trả Kiếm, Hà Nội |
78 | Quận hoàn Kiếm | BC cấp 3 hàng Cót | 439281188 | Phố hàng Vải, p Hàng Bồ, Q trả Kiếm, Hà Nội |
79 | Quận hoàn Kiếm | BC cấp 3 Lương Văn Can | 438246161 | Số 66 Phố Lương Văn Can, p. Hàng Trống, Q trả Kiếm, Hà Nội |
80 | Quận trả Kiếm | BC cấp 3 Quốc Tế | 438254503 | Số 6 Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận hoàn Kiếm, Hà Nội |
81 | Quận hoàn Kiếm | BC TMĐT Bạch Đằng | 462902666 | Hoàn kiếm |
82 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm | 439341709 | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
83 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền | 438257166 | số 66, phố Tràng Tiền, phường Tràng Tiền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội |
84 | Quận hoàn Kiếm | Bưu cục cấp 3 | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm | |
85 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5 | 439844696 | số 78 Đường Bạch Đằng, p Chương Dương Độ, Q trả Kiếm, Hà Nội |
86 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 Cửa Nam | 438255162 | Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
87 | Quận hoàn Kiếm | Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ - phân phát racingbananas.com | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm | |
88 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội | 439424774 | Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
89 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 2 | 439333355 | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
90 | Quận hoàn Kiếm | Bưu cục cấp 3 KHL Bờ Hồ | 437475239 | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
91 | Quận hoàn Kiếm | Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm | |
92 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 phát racingbananas.com | 439367746 | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
93 | Quận trả Kiếm | Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội | 439393286 | Số 49, Phố nhị Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
94 | Quận trả Kiếm | GD CẤP 1 TRUNG TÂM | 439341709 | 75 Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Lý Thái Tổ, Quận hoàn Kiếm, Hà Nội |
95 | Quận trả Kiếm | HCC hoàn Kiếm | 2439435895 | 75 Đinh Tiên Hoàng - P.Tràng Tiền - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội |
96 | Quận Hoàng Mai | BC HCC nhì Bà Trưng | Dãy công ty A Khu tầm thường Cư Định Công | |
97 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 Đức Giang | 438271466 | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
98 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 KHL TT5 | Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên | |
99 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên | |
100 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 Long Biên | 438770123 | Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên |
101 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên | |
102 | Quận Long Biên | Bưu cục cấp 3 sài Đồng | 436740399 | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường sài Đồng, Quận Long Biên |
103 | Quận Long Biên | Điểm BĐVHX Giang Biên | 438773917 | Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên |
104 | Quận Long Biên | Điểm BĐVHX Phúc Lợi | 438752558 | Tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên |
105 | Quận Long Biên | Điểm BĐVHX Thạch Bàn | 438753736 | Tổ 6, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên |
106 | Quận Long Biên | Điểm BĐVHX Thượng Thanh | 438774232 | Tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên |
107 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2 | 43833800 | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận phái mạnh Từ Liêm |
108 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 | Đường Tân Xuân, làng Xuân Đỉnh, Quận phái nam Từ Liêm | |
109 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế | 437552810 | Thôn Viên 1, xã Cổ Nhuế, Quận phái mạnh Từ Liêm |
110 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ | Số 522, Tổ dân phố làng Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận nam giới Từ Liêm | |
111 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái mạnh Từ Liêm | |
112 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình | 437853333 | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái mạnh Từ Liêm |
113 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long | 432272098 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái nam Từ Liêm |
114 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2 | 437870780 | Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái nam Từ Liêm |
115 | Quận nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3 | Thôn Nhân Mỹ, thôn Mỹ Đình, Quận nam giới Từ Liêm | |
116 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Cơ Thạch | 437633838 | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận nam giới Từ Liêm |
117 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 vạc Phạm Hùng | 437857288 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận nam Từ Liêm |
118 | Quận phái nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Tài Chính | 438385954 | Xóm 6, làng Đông Ngạc, Quận phái mạnh Từ Liêm |
119 | Quận nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Thăng Long | 437681913 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái nam Từ Liêm |
120 | Quận phái mạnh Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB | Khu phố Lô A2/CN8 cụm công nghiệp vừa với nhỏ, Phường Phương Canh, Quận nam Từ Liêm | |
121 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái nam Từ Liêm | |
122 | Quận nam Từ Liêm | Bưu cục cấp 3 Xuân Phương | Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận nam giới Từ Liêm | |
123 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục Chuyển phát racingbananas.com (EMS) Bưu cục khai thác Chuyển phạt racingbananas.com | 485853250 | Số số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận nam Từ Liêm |
124 | Quận nam Từ Liêm | Bưu cục DataPost DP - Hà Nội | Đường Phạm Hùng, thôn Mỹ Đình, Quận phái nam Từ Liêm | |
125 | Quận phái mạnh Từ Liêm | Bưu cục DataPost DP - VP CÔNG TY | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận phái mạnh Từ Liêm | |
126 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục khai thác Bưu kiện BK - Hà Nội | 437682971 | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận nam Từ Liêm |
127 | Quận nam Từ Liêm | Bưu cục khai quật Bưu phẩm BP - Hà Nội | 437683639 | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận nam giới Từ Liêm |
128 | Quận nam giới Từ Liêm | Bưu cục khai thác cấp 1 Hà Nội EMS NT | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, xóm Xuân Đỉnh, Quận phái nam Từ Liêm | |
129 | Quận Tây Hồ | BC HCC Tây Hồ | 2432668281 | 642 Lạc Long Quân |
130 | Quận Tây Hồ | Bưu cục cấp 3 khu vực đô thị Ciputra | 437589058 | Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
131 | Quận Tây Hồ | Bưu cục cấp 3 im Phụ | 437152139 | Số 16A, Phố im Phụ, Phường lặng Phụ, Quận Tây Hồ |
132 | Quận Tây Hồ | Bưu cục cấp 3 im Thái | 437591088 | Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ |
133 | Quận Tây Hồ | Hòm thư Công cộng độc lập - ubnd quận Tây Hồ | : Số 675, Phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ | |
134 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 2 Thanh Xuân | 438587198 | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường tx thanh xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
135 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 3 Bưu cục bán hàng 2 | 435571593 | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường tx thanh xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
136 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 3 Khương Đình | Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân | |
137 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 3 Khương Mai | 435651807 | Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
138 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 3 Phương Liệt | 438649612 | Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
139 | Quận Thanh Xuân | Bưu cục cấp 3 tx thanh xuân Bắc | 438545418 | Dãy nhà C10, khu vực tập thể tx thanh xuân Bắc, Phường thanh xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
140 | Quận Thanh Xuân | KHL Thanh Xuân | 2437671111 | 51 Vũ Trọng Phụng tx thanh xuân HN |
141 | Thị xóm Sơn Tây | BC Sơn Lộc | 433832117 | Số 3, Phố chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị thôn Sơn Tây |
142 | Thị làng Sơn Tây | BC Sơn Tây | 433832196 | Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường quang Trung, Thị xóm Sơn Tây |
143 | Thị buôn bản Sơn Tây | BC Xuân Khanh | 433838144 | Số 0, Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh, Thị buôn bản Sơn Tây |
144 | Thị xóm Sơn Tây | Bưu cục cấp 3 Đồng Mô | 433610002 | Số 0, xã Trại Hồ, làng Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
145 | Thị làng mạc Sơn Tây | Bưu cục cấp 3 Đồng Mô | 433610002 | Số 0, làng mạc Trại Hồ, buôn bản Cổ Đông, Thị làng Sơn Tây |